Xeon E5-2696 V3 vs Athlon X4 830

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2696 V3
2014
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
13.49
+645%
Athlon X4 830
2015
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.81

Xeon E5-2696 V3 vượt qua Athlon X4 830 với mức trọn vẹn là 645% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5852079
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng8.902.66
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)Tháng 2 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân184
Luồng364
Tần số cơ bản2.3 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Kích thước đế356 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket2011-3FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)145 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR3-2133

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2696 V3 13.49
+645%
Athlon X4 830 1.81

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5-2696 V3 21635
+646%
Athlon X4 830 2901

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.49 1.81
Số lượng nhân 18 4
Luồng 36 4
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 145 Watt 65 Watt

Xeon E5-2696 V3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 645.3%, số lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 800%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 830: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-2696 V3 vì nó vượt trội hơn AMD Athlon X4 830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2696 V3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon X4 830 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2696 V3
Xeon E5-2696 V3
AMD Athlon X4 830
Athlon X4 830

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 1306 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2696 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2696 V3 và Athlon X4 830, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.