Xeon E5-2690 vs EPYC 7543

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2690
2012
8 lõi / 16 số luồng, 135 Watt
6.08
EPYC 7543
2021
32 lõi / 64 luồng, 225 Watt
38.52
+534%

EPYC 7543 vượt qua Xeon E5-2690 với mức trọn vẹn là 534% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2690 và EPYC 7543, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.918.27
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng4.2916.30
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-EP (2012)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$397$3,761

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7543 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 112% so với Xeon E5-2690.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2690 và EPYC 7543: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2690 và EPYC 7543, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân832
Luồng1664
Tần số cơ bản2.9 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu28
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320480 KB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm+
Kích thước đế435 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,270 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2690 và EPYC 7543 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA2011SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2690 và EPYC 7543 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2690 và EPYC 7543, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2690 và EPYC 7543 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2690 và EPYC 7543. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2690 và EPYC 7543.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2690 và EPYC 7543 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express40128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2690 và EPYC 7543 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2690 6.08
EPYC 7543 38.52
+534%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2690 9750
EPYC 7543 61788
+534%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 38.52
Mức độ mới 6 Tháng 3 2012 15 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 8 32
Luồng 16 64
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 225 Watt

Xeon E5-2690 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7543: hiệu năng cao hơn 533.6%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7543 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2690
Xeon E5-2690
AMD EPYC 7543
EPYC 7543

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 622 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2690 và EPYC 7543, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.