Xeon E5-2690 v4 vs E3-1270 v5

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2690 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng,135 Watt
12.10
+132%
Xeon E3-1270 v5
2015
4 lõi / 8 số luồng,80 Watt
5.21

Xeon E5-2690 v4 vượt qua Xeon E3-1270 v5 với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6501209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.973.32
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng8.546.21
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Skylake-DT (2015)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,090$339

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E3-1270 v5 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12% so với Xeon E5-2690 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân144
Luồng288
Tần số cơ bản2.6 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4 GHz
Loại busQPIDMI 3.0
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2636
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế306.18 mm2122 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million1,750 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with both Intel® SPS and Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB64 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2690 v4 12.10
+132%
Xeon E3-1270 v5 5.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2690 v4 19379
+132%
Xeon E3-1270 v5 8346

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2690 v4 1067
Xeon E3-1270 v5 1368
+28.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2690 v4 7452
+66.8%
Xeon E3-1270 v5 4468

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.10 5.21
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 19 Tháng 10 2015
Số lượng nhân 14 4
Luồng 28 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 80 Watt

Xeon E5-2690 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.2%, mới hơn 8 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1270 v5: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2690 v4 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1270 v5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2690 v4
Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon E3-1270 v5
Xeon E3-1270 v5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1819 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2690 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 143 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1270 v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2690 v4 và Xeon E3-1270 v5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.