Xeon E5-2690 v3 vs Phenom II X6 1055T (95W)
Tổng điểm hiệu suất
Xeon E5-2690 v3 vượt qua Phenom II X6 1055T (95W) với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 779 | 1645 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 7.12 | 3.11 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell-EP (2014−2015) | Thuban (2010) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 6 |
Luồng | 24 | 6 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3.3 GHz |
Tốc độ bus | 9.6 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 30 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 356 mm2 | 346 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,600 million | 904 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | FCLGA2011 | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 135 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | - | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 46 Bit | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 768 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 68 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 40 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.09 | 3.10 |
Mức độ mới | 8 Tháng 9 2014 | 1 Tháng 5 2010 |
Số lượng nhân | 12 | 6 |
Luồng | 24 | 6 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 135 Watt | 95 Watt |
Xeon E5-2690 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 225.5%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X6 1055T (95W): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2690 v3 vì nó vượt trội hơn Phenom II X6 1055T (95W) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Xeon E5-2690 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Phenom II X6 1055T (95W) dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2690 v3 và Phenom II X6 1055T (95W), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.