Xeon E5-2687W v3 vs W-2191B

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2687W v3
2014
10 lõi / 20 số luồng, 160 Watt
9.17
Xeon W-2191B
2017
18 lõi / 36 số luồng, 140 Watt
17.69
+92.9%

Xeon W-2191B vượt qua Xeon E5-2687W v3 với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất878372
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon W
Hiệu quả năng lượng5.4812.09
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1018
Luồng2036
Tần số cơ bản3.1 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz4.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus9.6 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu23
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)24.75 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế356 mm2484 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân75 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu66 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
SocketFCLGA20112066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB512 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ68 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4048

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2687W v3 9.17
Xeon W-2191B 17.69
+92.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5-2687W v3 14706
Xeon W-2191B 28376
+93%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2687W v3 1085
Xeon W-2191B 1196
+10.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2687W v3 6829
Xeon W-2191B 9619
+40.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.17 17.69
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 21 Tháng 12 2017
Số lượng nhân 10 18
Luồng 20 36
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 140 Watt

Xeon W-2191B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.9%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 80% và số lượng luồng nhiều hơn 80%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-2191B vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2687W v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2687W v3
Xeon E5-2687W v3
Intel Xeon W-2191B
Xeon W-2191B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 62 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2687W v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2191B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2687W v3 và Xeon W-2191B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.