Xeon E5-2680 v4 vs Gold 6530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2680 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng,120 Watt
10.99
Xeon Gold 6530
2023
32 lõi / 64 luồng,270 Watt
40.92
+272%

Xeon Gold 6530 vượt qua Xeon E5-2680 v4 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất72164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.9356.45
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.7314.44
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Emerald Rapids (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745$2,128

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 6530 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1827% so với Xeon E5-2680 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1432
Luồng2864
Tần số cơ bản2.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB160 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế306.18 mm22x 763 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA2011FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR5 @ 4800 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2680 v4 10.99
Xeon Gold 6530 40.92
+272%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2680 v4 17600
Xeon Gold 6530 65533
+272%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.99 40.92
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 14 32
Luồng 28 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 270 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6530: hiệu năng cao hơn 272.3%, mới hơn 7 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 128.6% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6530 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Xeon Gold 6530
Xeon Gold 6530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4476 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Xeon Gold 6530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.