Xeon E5-2680 v4 vs i9-9990XE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2680 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng, 120 Watt
10.92
Core i9-9990XE
2018
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80
+72.2%

Core i9-9990XE vượt qua Xeon E5-2680 v4 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất757333
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.942.80
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Intel Core i9
Hiệu quả năng lượng8.707.05
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745$2,800

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với i9-9990XE.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1414
Luồng2828
Tần số cơ bản2.4 GHz4 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz5.1 GHz
Loại busQPIDMI 3.0
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân2440
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB19.25 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế306.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA20112066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt255 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4044

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2680 v4 10.92
i9-9990XE 18.80
+72.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5-2680 v4 17510
i9-9990XE 30162
+72.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.92 18.80
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 19 Tháng 10 2018
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 255 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-9990XE: hiệu năng cao hơn 72.2%vàmới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core i9-9990XE vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-9990XE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4879 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Core i9-9990XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.