Xeon E5-2680 v4 vs i9-11980HK

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2680 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng, 120 Watt
10.98
Core i9-11980HK
2021
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
14.11
+28.5%

Core i9-11980HK vượt qua Xeon E5-2680 v4 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất725522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.92không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Tiger Lake
Hiệu quả năng lượng8.7220.69
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Tiger Lake-HK (2021)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân148
Luồng2816
Tần số cơ bản2.4 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz5 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s8 GT/s
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm SuperFin
Kích thước đế306.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FCBGA1787
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s51.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680x4320@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2680 v4 10.98
i9-11980HK 14.11
+28.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2680 v4 17590
i9-11980HK 22611
+28.5%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Xeon E5-2680 v4 3707
i9-11980HK 9626
+160%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Xeon E5-2680 v4 30922
i9-11980HK 52116
+68.5%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Xeon E5-2680 v4 18
i9-11980HK 21
+19.3%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Xeon E5-2680 v4 1657
i9-11980HK 2152
+29.9%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Xeon E5-2680 v4 100
i9-11980HK 230
+130%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Xeon E5-2680 v4 1.13
i9-11980HK 2.76
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.98 14.11
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 11 Tháng 5 2021
Số lượng nhân 14 8
Luồng 28 16
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 65 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-11980HK: hiệu năng cao hơn 28.5%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11980HK vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-11980HK dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Core i9-11980HK
Core i9-11980HK

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4522 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 308 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11980HK theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Core i9-11980HK, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.