Xeon E5-2680 v4 vs i3-3220

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2680 v4
2016
14 lõi / 28 số luồng,120 Watt
10.99
+674%
Core i3-3220
2012
2 lõi / 4 luồng,55 Watt
1.42

Xeon E5-2680 v4 vượt qua Core i3-3220 với mức trọn vẹn là 674% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7212223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10055
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.930.21
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Intel Core i3 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng8.732.46
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,745$117

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1295% so với i3-3220.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân142
Luồng284
Tần số cơ bản2.4 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.3 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 23.5 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335 MB3 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế306.18 mm294 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân86 °C67 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu65 °C
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+-
Identity Protection-+
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB32 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 2500
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2680 v4 10.99
+674%
i3-3220 1.42

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2680 v4 17600
+676%
i3-3220 2268

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2680 v4 1021
+92.6%
i3-3220 530

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2680 v4 6909
+536%
i3-3220 1087

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Xeon E5-2680 v4 3707
i3-3220 4626
+24.8%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Xeon E5-2680 v4 30922
+203%
i3-3220 10193

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Xeon E5-2680 v4 8286
+106%
i3-3220 4019

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Xeon E5-2680 v4 18
+433%
i3-3220 3

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Xeon E5-2680 v4 1.13
i3-3220 1.38
+22.1%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Xeon E5-2680 v4 9.4
+2838%
i3-3220 0.3

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Xeon E5-2680 v4 79
+320%
i3-3220 19

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Xeon E5-2680 v4 137
+38.5%
i3-3220 99

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Xeon E5-2680 v4 6323
+135%
i3-3220 2695

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.99 1.42
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 3 Tháng 9 2012
Số lượng nhân 14 2
Luồng 28 4
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 55 Watt

Xeon E5-2680 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 673.9%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-3220: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2680 v4 vì nó vượt trội hơn Core i3-3220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2680 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-3220 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2680 v4
Xeon E5-2680 v4
Intel Core i3-3220
Core i3-3220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4477 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2362 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-3220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2680 v4 và Core i3-3220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.