Xeon E5-2678 v3 vs Pentium G3260

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2678 v3
2015
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
9.18
+601%
Pentium G3260
2015
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.31

Xeon E5-2678 v3 vượt qua Pentium G3260 với mức trọn vẹn là 601% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8732335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmXeonkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.322.36
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành2015 (10 năm năm trước)1 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân122
Luồng242
Tần số cơ bản2.5 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 23072 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB3 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế356 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu72 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,560 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketLGA2011-3FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3-1333, DDR3L-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu1.7 GB
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.1/12
OpenGLkhông có dữ liệu4.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2678 v3 9.18
+601%
Pentium G3260 1.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5-2678 v3 14733
+600%
Pentium G3260 2104

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2678 v3 1016
+74%
Pentium G3260 584

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2678 v3 6758
+574%
Pentium G3260 1002

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 1.31
Số lượng nhân 12 2
Luồng 24 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 53 Watt

Xeon E5-2678 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 600.8%vàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G3260: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E5-2678 v3 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium G3260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2678 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium G3260 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2678 v3
Xeon E5-2678 v3
Intel Pentium G3260
Pentium G3260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2464 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2678 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 217 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2678 v3 và Pentium G3260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.