Xeon E5-2673 v4 vs Opteron 6278

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2673 v4
2016
20 lõi / 40 số luồng,135 Watt
12.91
+50.6%
Opteron 6278
2012
16 lõi / 16 số luồng,115 Watt
8.57

Xeon E5-2673 v4 vượt qua Opteron 6278 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598897
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.117.10
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Interlagos (2011−2012)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2016
Luồng4016
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz3.3 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 25 MB16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 350 MB8 MB (per die)
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế456.12 mm2316 mm2
Số lượng bóng bán dẫn7200 Million2,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)4
Socketkhông có dữ liệuG34
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt115 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GBkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2673 v4 12.91
+50.6%
Opteron 6278 8.57

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2673 v4 20671
+50.5%
Opteron 6278 13733

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.91 8.57
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 1 Tháng 5 2012
Số lượng nhân 20 16
Luồng 40 16
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 115 Watt

Xeon E5-2673 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 150%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Opteron 6278: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2673 v4 vì nó vượt trội hơn Opteron 6278 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2673 v4
Xeon E5-2673 v4
AMD Opteron 6278
Opteron 6278

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 128 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2673 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 6278 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2673 v4 và Opteron 6278, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.