Xeon E5-2673 V3 vs EPYC 9634

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2673 V3
2014
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
8.88
EPYC 9634
2022
84 lõi / 168 số luồng, 290 Watt
67.29
+658%

EPYC 9634 vượt qua Xeon E5-2673 V3 với mức trọn vẹn là 658% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91313
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.14
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng8.0922.20
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,304

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1284
Luồng24168
Tần số cơ bản2.4 GHz2.25 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22.5
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)384 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế356 mm212x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million78,840 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
Socket2011-3SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt290 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express40128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2673 V3 8.88
EPYC 9634 67.29
+658%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E5-2673 V3 14251
EPYC 9634 107944
+657%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.88 67.29
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 12 84
Luồng 24 168
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 290 Watt

Xeon E5-2673 V3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9634: hiệu năng cao hơn 657.8%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9634 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2673 V3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2673 V3
Xeon E5-2673 V3
AMD EPYC 9634
EPYC 9634

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 436 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2673 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9634 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2673 V3 và EPYC 9634, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.