Xeon E5-2670 v3 vs EPYC 7702P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2670 v3
2014
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
8.45
EPYC 7702P
2019
64 lõi / 128 số luồng, 200 Watt
38.55
+356%

EPYC 7702P vượt qua Xeon E5-2670 v3 với mức trọn vẹn là 356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.896.58
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng6.7118.36
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,589$4,425

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7702P có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 248% so với Xeon E5-2670 v3.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1264
Luồng24128
Tần số cơ bản2.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz3.35 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2320
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế306.18 mm2192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4700 Million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt200 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ68 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2670 v3 8.45
EPYC 7702P 38.55
+356%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2670 v3 13544
EPYC 7702P 61769
+356%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2670 v3 942
+6.1%
EPYC 7702P 888

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2670 v3 5984
EPYC 7702P 15480
+159%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.45 38.55
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 12 64
Luồng 24 128
Quy trình công nghệ 22 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 200 Watt

Xeon E5-2670 v3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7702P: hiệu năng cao hơn 356.2%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7702P vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2670 v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2670 v3
Xeon E5-2670 v3
AMD EPYC 7702P
EPYC 7702P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5772 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2670 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 33 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7702P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2670 v3 và EPYC 7702P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.