Xeon E5-2667 v4 vs E5-1680 v2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2667 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 135 Watt
8.61
+9.5%
Xeon E5-1680 v2
2013
8 lõi / 16 số luồng, 130 Watt
7.86

Xeon E5-2667 v4 vượt qua Xeon E5-1680 v2 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất917991
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.52không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.075.75
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Ivy Bridge-EP (2013)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,057không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.2 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.9 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/s0 GT/s
Hệ số nhân32không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế246.24 mm2341 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Million2,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.65–1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0+
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching++
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600, DDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB256 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s59.7 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4040

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2667 v4 8.61
+9.5%
Xeon E5-1680 v2 7.86

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 Single-Core
    • GeekBench 5 Multi-Core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2667 v4 13796
+9.6%
Xeon E5-1680 v2 12585

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2667 v4 1177
+74.1%
Xeon E5-1680 v2 676

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2667 v4 6551
+57.6%
Xeon E5-1680 v2 4158

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.61 7.86
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 10 Tháng 9 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 130 Watt

Xeon E5-2667 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-1680 v2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2667 v4
Xeon E5-2667 v4
Intel Xeon E5-1680 v2
Xeon E5-1680 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
1375 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2667 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
152 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-1680 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2667 v4 và Xeon E5-1680 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.