Xeon E5-2666 V3 vs i5-2477M

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất908không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng6.24không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành13 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng204
Tần số cơ bản2.9 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.5 GHz1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế356 mm2149 mm2
Số lượng bóng bán dẫn2,600 million624 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
Socket2011-3không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4 2133 MHz Quad-channelDDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 3000

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 10 2
Luồng 20 4
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 35 Watt

Xeon E5-2666 V3 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 400%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-2477M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 285.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2666 V3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-2477M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2666 V3
Xeon E5-2666 V3
Intel Core i5-2477M
Core i5-2477M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3358 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2666 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2477M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2666 V3 và Core i5-2477M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.