Xeon E5-2660 v3 vs Gold 6342

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2660 v3
2014
10 lõi / 20 số luồng, 105 Watt
8.18
Xeon Gold 6342
2021
24 lõi / 48 số luồng, 230 Watt
29.35
+259%

Xeon Gold 6342 vượt qua Xeon E5-2660 v3 với mức trọn vẹn là 259% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất965153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.4212.15
Tên mã của kiến trúcHaswell-EP (2014−2015)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1024
Luồng2048
Tần số cơ bản2.6 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz3.5 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế356 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA2011FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt230 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB6 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ68 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express4064

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2660 v3 8.18
Xeon Gold 6342 29.35
+259%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2660 v3 13119
Xeon Gold 6342 47076
+259%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.18 29.35
Mức độ mới 8 Tháng 9 2014 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 10 24
Luồng 20 48
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 230 Watt

Xeon E5-2660 v3 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 119%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6342: hiệu năng cao hơn 258.8%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 140% và số lượng luồng nhiều hơn 140%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6342 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2660 v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2660 v3
Xeon E5-2660 v3
Intel Xeon Gold 6342
Xeon Gold 6342

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2660 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 13 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6342 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2660 v3 và Xeon Gold 6342, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.