Xeon E5-2643 v4 vs w5-3425

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2643 v4
2016
6 lõi / 12 số luồng, 135 Watt
6.96
Xeon w5-3425
2023
12 lõi / 24 luồng, 270 Watt
21.90
+215%

Xeon w5-3425 vượt qua Xeon E5-2643 v4 với mức trọn vẹn là 215% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1053251
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.3149.13
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.917.72
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,552$1,189

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w5-3425 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3650% so với Xeon E5-2643 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân612
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu12
Luồng1224
Tần số cơ bản3.4 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.6 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 9.6 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB30 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế246.24 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân75 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express40112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2643 v4 6.96
Xeon w5-3425 21.90
+215%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2643 v4 11159
Xeon w5-3425 35132
+215%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2643 v4 1217
Xeon w5-3425 1875
+54.1%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2643 v4 5838
Xeon w5-3425 12190
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.96 21.90
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 15 Tháng 2 2023
Số lượng nhân 6 12
Luồng 12 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 270 Watt

Xeon E5-2643 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w5-3425: hiệu năng cao hơn 214.7%, mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w5-3425 vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2643 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2643 v4
Xeon E5-2643 v4
Intel Xeon w5-3425
Xeon w5-3425

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2643 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w5-3425 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2643 v4 và Xeon w5-3425, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.