Xeon E5-2640 vs Core 2 Duo E7400

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2640
2012
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
3.91
+502%
Core 2 Duo E7400
2008
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.65

Xeon E5-2640 vượt qua Core 2 Duo E7400 với mức trọn vẹn là 502% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14872816
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.88không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng3.920.95
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge-EP (2012)Wolfdale (2008−2010)
Ngày phát hành6 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$162không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân62
Luồng122
Tần số cơ bản2.5 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus7.2 GT/s1066 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)3 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 315360 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế435 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,270 million228 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA2011LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ42.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2640 3.91
+502%
Core 2 Duo E7400 0.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2640 6280
+503%
Core 2 Duo E7400 1042

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2640 456
+42.5%
Core 2 Duo E7400 320

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2640 2314
+347%
Core 2 Duo E7400 518

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.91 0.65
Số lượng nhân 6 2
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Xeon E5-2640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 501.5%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo E7400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2640 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo E7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2640 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 2 Duo E7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2640
Xeon E5-2640
Intel Core 2 Duo E7400
Core 2 Duo E7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1116 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 352 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo E7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2640 và Core 2 Duo E7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.