Xeon E5-2630 v4 vs Celeron J1800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2630 v4
2016
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
7.17
+1949%
Celeron J1800
2013
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.35

Xeon E5-2630 v4 vượt qua Celeron J1800 với mức trọn vẹn là 1949% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10383108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.25không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Celeron
Hiệu quả năng lượng8.033.33
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Bay Trail-D (2013)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$667$72

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân102
Luồng202
Tần số cơ bản2.2 GHz2.41 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz2.58 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB1 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bit36 Bit
FDIkhông có dữ liệu-
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB8 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớ68.3 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu792 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express404

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2630 v4 7.17
+1949%
Celeron J1800 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2630 v4 11498
+1921%
Celeron J1800 569

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.17 0.35
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 1 Tháng 11 2013
Số lượng nhân 10 2
Luồng 20 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 10 Watt

Xeon E5-2630 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1948.6%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 900%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J1800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 750%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2630 v4 vì nó vượt trội hơn Celeron J1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2630 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Celeron J1800 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2630 v4
Xeon E5-2630 v4
Intel Celeron J1800
Celeron J1800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 401 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2630 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 547 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2630 v4 và Celeron J1800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.