Xeon E5-2630 v2 vs Athlon X4 860K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2630 v2
2013
6 lõi / 12 số luồng,80 Watt
4.67
+117%
Athlon X4 860K
2014
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.15

Xeon E5-2630 v2 vượt qua Athlon X4 860K với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12941878
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.60không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng5.562.16
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-EP (2013)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản2.6 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4 GHz
Tốc độ bus7.2 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm28 nm
Kích thước đế160 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA2011FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2630 v2 4.67
+117%
Athlon X4 860K 2.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2630 v2 7479
+118%
Athlon X4 860K 3436

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2630 v2 481
+4.6%
Athlon X4 860K 460

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2630 v2 2401
+112%
Athlon X4 860K 1133

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.67 2.15
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 12 Tháng 8 2014
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 22 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 95 Watt

Xeon E5-2630 v2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.2%, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 860K: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2630 v2 vì nó vượt trội hơn Athlon X4 860K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5-2630 v2 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon X4 860K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2630 v2
Xeon E5-2630 v2
AMD Athlon X4 860K
Athlon X4 860K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 891 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2630 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 271 phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 860K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2630 v2 và Athlon X4 860K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.