Xeon E5-2628L v4 vs Phenom II X2 X640 BE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2628L v4
2016
12 lõi / 24 luồng,75 Watt
6.92
+592%
Phenom II X2 X640 BE
2011
2 lõi / 2 luồng,45 Watt
1.00

Xeon E5-2628L v4 vượt qua Phenom II X2 X640 BE với mức trọn vẹn là 592% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10322491
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.47không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E52x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng8.792.12
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,364không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân122
Luồng242
Tần số tối đa1.9 GHz3.2 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 8 GT/s3600 MHz
Hệ số nhân19không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 330 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế306.18 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4700 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)không có dữ liệu
Socketkhông có dữ liệuS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3DNow!, SSE1-3A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
AES-NI+-
AVX+-
VirusProtect-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GBkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.92 1.00
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 12 Tháng 5 2011
Số lượng nhân 12 2
Luồng 24 2
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 45 Watt

Xeon E5-2628L v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 592%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 X640 BE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2628L v4 vì nó vượt trội hơn Phenom II X2 X640 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2628L v4 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Phenom II X2 X640 BE dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2628L v4
Xeon E5-2628L v4
AMD Phenom II X2 X640 BE
Phenom II X2 X640 BE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E5-2628L v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X2 X640 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2628L v4 và Phenom II X2 X640 BE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.