Xeon E5-2620 v4 vs E5504

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2620 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
5.79
+497%
Xeon E5504
2009
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
0.97

Xeon E5-2620 v4 vượt qua Xeon E5504 với mức trọn vẹn là 497% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11712540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.370.07
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.491.15
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Gainestown (2009−2010)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$417$60

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2620 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4714% so với Xeon E5504.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng164
Tần số cơ bản2.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa3 GHz2 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế246.24 mm2263 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C76 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Million731 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2
SocketFCLGA2011FCLGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0-
Hyper-Threading Technology+-
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching++
PAE46 Bit40 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB144 GB
Số kênh bộ nhớ43
Băng thông bộ nhớ68.3 GB/s19.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5-2620 v4 5.79
+497%
Xeon E5504 0.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2620 v4 9283
+494%
Xeon E5504 1563

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2620 v4 848
+174%
Xeon E5504 310

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2620 v4 4490
+318%
Xeon E5504 1075

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.79 0.97
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 30 Tháng 3 2009
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 80 Watt

Xeon E5-2620 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 496.9%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5504: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2620 v4 vì nó vượt trội hơn Xeon E5504 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2620 v4
Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E5504
Xeon E5504

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 103 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5504 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5-2620 v4 và Xeon E5504, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.