Xeon E5-2620 v4 vs Processor N100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2620 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng,85 Watt
5.80
+141%
Processor N100
2023
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
2.41

Xeon E5-2620 v4 vượt qua Processor N100 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2620 v4 và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11381797
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.36không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Alder Lake-N
Hiệu quả năng lượng6.5038.28
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Alder Lake-N (2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$417$128

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2620 v4 và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2620 v4 và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng164
Tần số cơ bản2.1 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.4 GHz
Loại busQPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân21không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2620 v4 và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA2011Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2620 v4 và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2620 v4 và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2620 v4 và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2620 v4 và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.3 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5-2620 v4 và Processor N100.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2620 v4 và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express409

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.80 2.41
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 3 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 6 Watt

Xeon E5-2620 v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N100: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1316.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5-2620 v4 vì nó vượt trội hơn Processor N100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E5-2620 v4 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Processor N100 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2620 v4 và Processor N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2620 v4
Xeon E5-2620 v4
Intel Processor N100
Processor N100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 103 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1395 số phiếu

Hãy đánh giá Processor N100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2620 v4 và Processor N100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.