Xeon E5-2620 v2 vs X5650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5-2620 v2
2013
6 lõi / 12 số luồng,80 Watt
3.90
+9.2%
Xeon X5650
2010
6 lõi / 12 số luồng,95 Watt
3.57

Xeon E5-2620 v2 vượt qua Xeon X5650 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14621529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.490.25
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng4.653.58
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-EP (2013)Westmere-EP (2010−2011)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$417$53

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5-2620 v2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 496% so với Xeon X5650.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản2.1 GHz2.66 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz3.06 GHz
Tốc độ bus7.2 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế160 mm2239 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °C81 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,170 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
SocketFCLGA2011FCLGA1366,LGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXIntel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching++
PAE46 Bit40 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB288 GB
Số kênh bộ nhớ43
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s32 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express40không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E5-2620 v2 3.90
+9.2%
Xeon X5650 3.57

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5-2620 v2 6250
+9.2%
Xeon X5650 5725

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5-2620 v2 414
Xeon X5650 447
+8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5-2620 v2 2102
Xeon X5650 2238
+6.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.90 3.57
Mức độ mới 1 Tháng 9 2013 16 Tháng 3 2010
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 95 Watt

Xeon E5-2620 v2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5-2620 v2
Xeon E5-2620 v2
Intel Xeon X5650
Xeon X5650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 699 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2620 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 468 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5-2620 v2 và Xeon X5650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.