Xeon E5 1680 v4 vs W-2135

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng,140 Watt
8.89
Xeon W-2135
2017
6 lõi / 12 số luồng,140 Watt
9.01
+1.3%

Xeon W-2135 chỉ vượt qua Xeon E5 1680 v4 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất878861
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.936.22
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon W
Hiệu quả năng lượng6.056.13
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$835

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W-2135 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 222% so với Xeon E5 1680 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản3.4 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.5 GHz
Loại busDMI 2.0DMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3437
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)8.25 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246.24 mm2484 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C64 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA2066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access--
Demand Based Switching++
PAE46 Bit46 Bit
Turbo Boost Max 3.0+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection++
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400, DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB512 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1680 v4 và Xeon W-2135 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4048

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.89 9.01
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 29 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12

Xeon E5 1680 v4 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-2135: hiệu năng cao hơn 1.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5 1680 v4 và Xeon W-2135. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5 1680 v4 và Xeon W-2135, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4
Intel Xeon W-2135
Xeon W-2135

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 73 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 160 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2135 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E5 1680 v4 và Xeon W-2135, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.