Xeon E5 1680 v4 vs Gold 5115

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.88
Xeon Gold 5115
2017
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
9.15
+3%

Xeon Gold 5115 chỉ vượt qua Xeon E5 1680 v4 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất903867
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.943.82
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5Intel Xeon Gold
Hiệu quả năng lượng6.0410.25
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$1,221

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Gold 5115 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 97% so với Xeon E5 1680 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Luồng1620
Tần số cơ bản3.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.2 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3424
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)13.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246.24 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu76 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketFCLGA2011FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB768 GB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1680 v4 và Xeon Gold 5115 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4048

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.88 9.15
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 11 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 85 Watt

Xeon Gold 5115 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5 1680 v4 và Xeon Gold 5115. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4
Intel Xeon Gold 5115
Xeon Gold 5115

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 5115 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5 1680 v4 và Xeon Gold 5115, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.