Xeon E5 1680 v4 vs EPYC 9654

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.87
EPYC 9654
2022
96 lõi / 192 luồng, 360 Watt
74.99
+745%

EPYC 9654 vượt qua Xeon E5 1680 v4 với mức trọn vẹn là 745% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91510
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.971.38
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E5AMD EPYC
Hiệu quả năng lượng6.0619.93
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcBroadwell-EP (2016)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$11,805

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E5 1680 v4 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43% so với EPYC 9654.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân896
Luồng16192
Tần số cơ bản3.4 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3424
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)384 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế246.24 mm212x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,400 million78,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCLGA2011SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TB6 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s460.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1680 v4 và EPYC 9654 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express40128

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.87 74.99
Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 8 96
Luồng 16 192
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 360 Watt

Xeon E5 1680 v4 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654: hiệu năng cao hơn 745.4%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9654 vì nó vượt trội hơn Xeon E5 1680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4
AMD EPYC 9654
EPYC 9654

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 77 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 996 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5 1680 v4 và EPYC 9654, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.