Xeon E5-1680 v3 vs E5-1680 v2
Tổng điểm hiệu suất
Xeon E5-1680 v3 chỉ vượt qua Xeon E5-1680 v2 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 934 | 968 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 5.57 | 5.76 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell-EP (2014−2015) | Ivy Bridge-EP (2013) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.2 GHz | 3 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.9 GHz |
Tốc độ bus | 0 GT/s | 0 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 20 MB (shared) | 25 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 22 nm |
Kích thước đế | 356 mm2 | 341 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 66 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,600 million | 2,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | + |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.65–1.3V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA2011 | FCLGA2011 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 130 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® AVX2 | Intel® AVX |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | + |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | - | - |
Demand Based Switching | + | + |
PAE | 46 Bit | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-1333, DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133 | DDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600, DDR3-1866 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 768 GB | 256 GB |
Số kênh bộ nhớ | 4 | 4 |
Băng thông bộ nhớ | 68 GB/s | 59.7 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 40 | 40 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.18 | 7.86 |
Mức độ mới | 8 Tháng 9 2014 | 10 Tháng 9 2013 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 140 Watt | 130 Watt |
Xeon E5-1680 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.1%vàmới hơn 11 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-1680 v2: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E5-1680 v3 và Xeon E5-1680 v2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.