Xeon E3-1565L v5 vs E5-4620 v4

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3Intel Xeon E5
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake-H (2015−2016)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$417$1,668

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân410
Luồng820
Tần số cơ bản2.5 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz2.6 GHz
Loại busDMI 3.0QPI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2 × 8 GT/s
Hệ số nhân2521
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)25 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế171 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C79 °C
Số lượng bóng bán dẫn2,300 million3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)4 (Multiprocessor)
SocketFCBGA1440FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
eDRAM128 MBkhông có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L,LPDDR3 1600 MHz, DDR4 2133 MHz at 1.2VDDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/s68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro Graphics P580không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi72không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1640

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 4 10
Luồng 8 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 105 Watt

Xeon E3-1565L v5 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-4620 v4: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon E3-1565L v5 và Intel Xeon E5-4620 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1565L v5
Xeon E3-1565L v5
Intel Xeon E5-4620 v4
Xeon E5-4620 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E3-1565L v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-4620 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1565L v5 và Xeon E5-4620 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.