Xeon E3-1558L v5 vs E3-1578L v5
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E3 | Intel Xeon E3 |
Tên mã của kiến trúc | Skylake-H (2015−2016) | Skylake-H (2015−2016) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $396 | $449 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.9 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | 3.4 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 19 | 20 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 8 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 171 mm2 | 171 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,300 million | 2,300 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Intel BGA 1440 | Intel BGA 1440 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | LPDDR3-1866 | LPDDR3-1866 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | 34.134 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5.
Nhân đồ họa So sánh Iris Pro Graphics P580 và Iris Pro Graphics P555 | Intel Iris Pro Graphics P555 | Intel Iris Pro Graphics P580 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1558L v5 và Xeon E3-1578L v5 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.