Xeon E3-1535M v6 vs i9-13950HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1535M v6
2017
4 lõi / 8 số luồng,45 Watt
4.94
Core i9-13950HX
2023
24 lõi / 32 luồng,55 Watt
26.84
+443%

Core i9-13950HX vượt qua Xeon E3-1535M v6 với mức trọn vẹn là 443% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1251189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.62không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3Intel Raptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng10.4646.51
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Raptor Lake-HX (2023)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$623$590

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân424
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu8
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu16
Luồng832
Tần số cơ bản3.1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.5 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân31không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketBGA-1440FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
SIPP++
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s89.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics P630Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.65 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@30Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E3-1535M v6 4.94
i9-13950HX 26.84
+443%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1535M v6 7912
i9-13950HX 42985
+443%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Xeon E3-1535M v6 6426
i9-13950HX 11424
+77.8%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Xeon E3-1535M v6 20729
i9-13950HX 80693
+289%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Xeon E3-1535M v6 8228
i9-13950HX 19311
+135%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Xeon E3-1535M v6 7
i9-13950HX 60
+702%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Xeon E3-1535M v6 806
i9-13950HX 4529
+462%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Xeon E3-1535M v6 176
i9-13950HX 297
+69.2%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Xeon E3-1535M v6 1.92
i9-13950HX 3.57
+85.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.94 26.84
Nhân đồ họa 3.12 5.60
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 4 24
Luồng 8 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 55 Watt

Xeon E3-1535M v6 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-13950HX: hiệu năng cao hơn 443.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 79.5%, mới hơn 6 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-13950HX vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1535M v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E3-1535M v6 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Core i9-13950HX dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1535M v6
Xeon E3-1535M v6
Intel Core i9-13950HX
Core i9-13950HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1535M v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 153 các phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13950HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E3-1535M v6 và Core i9-13950HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.