Xeon E3-1285L v4 vs E3-1285L v3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1285L v4
2015
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
5.05
+18.8%
Xeon E3-1285L v3
2013
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
4.25

Xeon E3-1285L v4 vượt qua Xeon E3-1285L v3 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12361393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.92
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.406.23
Tên mã của kiến trúcBroadwell-DT (2015)Haswell-WS (2013−2014)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)2 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$809

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8192 KB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế160 mm2160 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
eDRAM128 MBkhông có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
FDI++
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1333, DDR3L-1600, DDR3L-1866DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ29.8 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3.

Nhân đồ họaIntel Iris Pro P6300Intel HD P4600
Dung lượng bộ nhớ video32 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3.

Số lượng màn hình tối đa33

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E3-1285L v4 5.05
+18.8%
Xeon E3-1285L v3 4.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1285L v4 8090
+18.9%
Xeon E3-1285L v3 6803

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1285L v4 1248
+38.4%
Xeon E3-1285L v3 902

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1285L v4 4379
+46.1%
Xeon E3-1285L v3 2997

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.05 4.25
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 2 Tháng 6 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

Xeon E3-1285L v4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E3-1285L v4 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1285L v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1285L v4
Xeon E3-1285L v4
Intel Xeon E3-1285L v3
Xeon E3-1285L v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 50 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1285L v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1285L v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E3-1285L v4 và Xeon E3-1285L v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.