Xeon E3-1285 v6 vs E3-1245 v6
Tổng điểm hiệu suất
Xeon E3-1245 v6 chỉ vượt qua Xeon E3-1285 v6 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1178 | 1177 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.83 | 5.44 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E3 | Intel Xeon E3 |
Hiệu quả năng lượng | 6.59 | 7.17 |
Tên mã của kiến trúc | Kaby Lake-DT (2017) | Kaby Lake (2016−2019) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | 28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $450 | $284 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon E3-1245 v6 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13% so với Xeon E3-1285 v6.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 8 | 8 |
Tần số cơ bản | 4.1 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 4.5 GHz | 4.1 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 8 GT/s | 8 GT/s |
Hệ số nhân | 41 | 37 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 160 mm2 | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | LGA-1151 | FCLGA1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | 73 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | + | + |
SGX | Yes with Intel® ME | Yes with Intel® ME |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2400, DDR3L-1866 | DDR4-2400, DDR3L-1866 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics P630 | Intel HD Graphics P630 |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | 64 GB |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | + |
Clear Video HD | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.15 GHz | 1.15 GHz |
InTru 3D | + | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 3 |
eDP | + | + |
DisplayPort | + | + |
HDMI | + | + |
DVI | + | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2160@24Hz | 4096x2160@24Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | 4096x2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A | N/A |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 |
OpenGL | 4.4 | 4.4 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.46 | 5.49 |
Mức độ mới | 1 Tháng 8 2017 | 28 Tháng 3 2017 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 79 Watt | 73 Watt |
Xeon E3-1285 v6 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1245 v6: hiệu năng cao hơn 0.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1285 v6 và Xeon E3-1245 v6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.