Xeon E3-1285 v6 vs i7-4790K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1285 v6
2017
4 lõi / 8 số luồng,79 Watt
5.46
+8.3%
Core i7-4790K
2014
4 lõi / 8 số luồng,88 Watt
5.04

Xeon E3-1285 v6 vượt qua Core i7-4790K với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11781240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.820.97
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3Core i7 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng6.595.46
Tên mã của kiến trúcKaby Lake-DT (2017)Devil's Canyon
Ngày phát hành1 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450$339

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E3-1285 v6 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 397% so với i7-4790K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản4.1 GHz4 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân41không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế160 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketLGA-1151FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)79 Watt88 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, DDR3L-1866DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics P630Intel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ video64 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHz1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu20
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hz3840x2160@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/A1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2/12
OpenGL4.44.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E3-1285 v6 5.46
+8.3%
i7-4790K 5.04

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1285 v6 8751
+8.5%
i7-4790K 8065

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.46 5.04
Nhân đồ họa 3.12 1.85
Mức độ mới 1 Tháng 8 2017 vào Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 79 Watt 88 Watt

Xeon E3-1285 v6 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 68.6%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon E3-1285 v6 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-4790K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1285 v6
Xeon E3-1285 v6
Intel Core i7-4790K
Core i7-4790K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1285 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2613 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4790K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E3-1285 v6 và Core i7-4790K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.