Xeon E3-1280 vs Ryzen Threadripper PRO 5975WX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1280
2011
4 lõi / 8 số luồng, 95 Watt
3.54
Ryzen Threadripper PRO 5975WX
2022
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
47.12
+1231%

Ryzen Threadripper PRO 5975WX vượt qua Xeon E3-1280 với mức trọn vẹn là 1231% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất158345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.15không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng3.5616.09
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Chagall PRO (2022)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)8 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân432
Luồng864
Tần số cơ bản3.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế216 mm24x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân74 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million16,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA1155WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/s204.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX.

Clear Video HD--
InTru 3D--

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express20128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1280 3.54
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 47.12
+1231%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E3-1280 5673
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 75583
+1232%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1280 655
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 2047
+213%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1280 2198
Ryzen Threadripper PRO 5975WX 16357
+644%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.54 47.12
Mức độ mới 3 Tháng 4 2011 8 Tháng 3 2022
Số lượng nhân 4 32
Luồng 8 64
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 280 Watt

Xeon E3-1280 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 5975WX: hiệu năng cao hơn 1231.1%, mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E3-1280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1280
Xeon E3-1280
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 36 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1280 và Ryzen Threadripper PRO 5975WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.