Xeon E3-1270 v2 vs Ryzen 5 2600X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1270 v2
2012
4 lõi / 8 số luồng,69 Watt
4.05
Ryzen 5 2600X
2018
6 lõi / 12 số luồng,95 Watt
8.68
+114%

Ryzen 5 2600X vượt qua Xeon E3-1270 v2 với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1430888
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.509.16
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng5.598.71
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$192$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 2600X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 162% so với Xeon E3-1270 v2.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4.25 GHz
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu36
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Kích thước đế160 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32.77 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X.

Clear Video--
Clear Video HD--
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E3-1270 v2 4.05
Ryzen 5 2600X 8.68
+114%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1270 v2 6479
Ryzen 5 2600X 13895
+114%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1270 v2 671
Ryzen 5 2600X 1246
+85.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1270 v2 2330
Ryzen 5 2600X 5277
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.05 8.68
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 19 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 95 Watt

Xeon E3-1270 v2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 2600X: hiệu năng cao hơn 114.3%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600X vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1270 v2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E3-1270 v2 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 2600X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1270 v2
Xeon E3-1270 v2
AMD Ryzen 5 2600X
Ryzen 5 2600X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 1631 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1270 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2384 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E3-1270 v2 và Ryzen 5 2600X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.