Xeon E3-1268L v5 vs V-Series V140

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1268L v5
2015
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
3.95
+1363%
V-Series V140
2010
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.27

Xeon E3-1268L v5 vượt qua V-Series V140 với mức trọn vẹn là 1363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14863201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.72không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3AMD V-Series
Hiệu quả năng lượng10.791.03
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake-DT (2015)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$377không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số cơ bản2.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.4 GHz2.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s3200 MHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế122 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,750 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
Socket1151S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
AES-NI+-
AVX+-
VirusProtect-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics P530không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.95 0.27
Mức độ mới 19 Tháng 10 2015 4 Tháng 10 2010
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

Xeon E3-1268L v5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1363%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của V-Series V140: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E3-1268L v5 vì nó vượt trội hơn AMD V-Series V140 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E3-1268L v5 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi V-Series V140 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1268L v5
Xeon E3-1268L v5
AMD V-Series V140
V-Series V140

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1268L v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 51 phiếu

Hãy đánh giá V-Series V140 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1268L v5 và V-Series V140, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.