Xeon E3-1245 v2 vs D-1520

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1245 v2
2012
4 lõi / 8 số luồng, 77 Watt
3.95
+28.7%
Xeon D-1520
2015
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
3.07

Xeon E3-1245 v2 vượt qua Xeon D-1520 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14821692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.391.92
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng4.896.50
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$462$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-1520 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 38% so với Xeon E3-1245 v2.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz2.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)1.5 MB (per core)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế160 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million3,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32.77 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520.

Nhân đồ họaIntel HD P4000không có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0/3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu24
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1245 v2 3.95
+28.7%
Xeon D-1520 3.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E3-1245 v2 6336
+28.9%
Xeon D-1520 4917

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.95 3.07
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 9 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 45 Watt

Xeon E3-1245 v2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1520: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E3-1245 v2 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1245 v2
Xeon E3-1245 v2
Intel Xeon D-1520
Xeon D-1520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 509 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1245 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1245 v2 và Xeon D-1520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.