Xeon E3-1240 v5 vs Ryzen 5 7500F

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1240 v5
2015
4 lõi / 8 số luồng,80 Watt
5.16
Ryzen 5 7500F
2023
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
16.77
+225%

Ryzen 5 7500F vượt qua Xeon E3-1240 v5 với mức trọn vẹn là 225% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1216397
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.9170.09
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.1524.59
Tên mã của kiến trúcSkylake-DT (2015)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$282$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 5 7500F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1693% so với Xeon E3-1240 v5.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.5 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đế122 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,750 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151,FCLGA2011AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600DDR5-5200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F.

Nhân đồ họaN/AN/A

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4N/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDPN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/Akhông có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express1624

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E3-1240 v5 5.16
Ryzen 5 7500F 16.77
+225%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1240 v5 8266
Ryzen 5 7500F 26855
+225%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1240 v5 1325
Ryzen 5 7500F 2742
+107%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1240 v5 4346
Ryzen 5 7500F 12590
+190%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.16 16.77
Mức độ mới 19 Tháng 10 2015 22 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 65 Watt

Ryzen 5 7500F có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 225%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7500F vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1240 v5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E3-1240 v5 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7500F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1240 v5
Xeon E3-1240 v5
AMD Ryzen 5 7500F
Ryzen 5 7500F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 194 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1240 v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 3922 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7500F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E3-1240 v5 và Ryzen 5 7500F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.