Xeon E3-1230 v6 vs Platinum 8280

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1230 v6
2017
4 lõi / 8 số luồng, 72 Watt
5.09
Xeon Platinum 8280
2018
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
20.43
+301%

Xeon Platinum 8280 vượt qua Xeon E3-1230 v6 với mức trọn vẹn là 301% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1255284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.841.66
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3Intel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng6.739.49
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Cascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250$10,009

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E3-1230 v6 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 192% so với Xeon Platinum 8280.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân428
Luồng856
Tần số cơ bản3.5 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3527
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu84 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)8 (Multiprocessor)
SocketFCLGA1151FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, DDR3L-1866DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4N/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDPN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/Akhông có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1648

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1230 v6 5.09
Xeon Platinum 8280 20.43
+301%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1230 v6 8160
Xeon Platinum 8280 32781
+302%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.09 20.43
Mức độ mới 28 Tháng 3 2017 11 Tháng 12 2018
Số lượng nhân 4 28
Luồng 8 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 205 Watt

Xeon E3-1230 v6 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 184.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8280: hiệu năng cao hơn 301.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 600% và số lượng luồng nhiều hơn 600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8280 vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1230 v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1230 v6
Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon Platinum 8280
Xeon Platinum 8280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1230 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 124 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1230 v6 và Xeon Platinum 8280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.