Xeon E3-1230 v3 vs i7-920

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1230 v3
2013
4 lõi / 8 số luồng, 80 Watt
4.26
+141%
Core i7-920
2008
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
1.77

Xeon E3-1230 v3 vượt qua Core i7-920 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14162078
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.131.22
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmXeon (Desktop)Core i7 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng5.071.30
Tên mã của kiến trúcHaswell-WS (2013−2014)Bloomfield (2008−2010)
Ngày phát hành2 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$240$340

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E3-1230 v3 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 157% so với i7-920.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản3.3 GHz2.66 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz2.93 GHz
Tốc độ bus5 GT/s1333 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm45 nm
Kích thước đế160 mm2263 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu68 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million731 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCLGA1366,PLGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.01.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB24 GB
Số kênh bộ nhớ23
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1230 v3 4.26
+141%
i7-920 1.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1230 v3 6827
+140%
i7-920 2842

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1230 v3 1153
+178%
i7-920 415

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1230 v3 3691
+159%
i7-920 1424

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Xeon E3-1230 v3 5506
+42.1%
i7-920 3874

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Xeon E3-1230 v3 21708
+39.4%
i7-920 15576

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Xeon E3-1230 v3 7996
+69.1%
i7-920 4728

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Xeon E3-1230 v3 8
+65.1%
i7-920 5

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.26 1.77
Quy trình công nghệ 22 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 130 Watt

Xeon E3-1230 v3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E3-1230 v3 vì nó vượt trội hơn Core i7-920 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E3-1230 v3 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-920 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1230 v3
Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-920
Core i7-920

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 579 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1230 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 414 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1230 v3 và Core i7-920, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.