Xeon E3-1225 vs i5-540UM

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1225
2011
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.44
+294%
Core i5-540UM
2010
2 lõi / 4 luồng, 18 Watt
0.62

Xeon E3-1225 vượt qua Core i5-540UM với mức trọn vẹn là 294% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18322857
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.60không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng2.463.30
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$150$250

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1225 và Core i5-540UM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1225 và Core i5-540UM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản3.1 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 1.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu9
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)3 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế216 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân73 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1225 và Core i5-540UM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA1155BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1225 và Core i5-540UM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA-+
AVX+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0+
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1225 và Core i5-540UM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1225 và Core i5-540UM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1225 và Core i5-540UM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/s12.799 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1225 và Core i5-540UM.

Nhân đồ họaIntel HD P3000Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Quick Sync Video+-
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHz500 MHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1225 và Core i5-540UM.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1225 và Core i5-540UM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1225 và Core i5-540UM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1225 2.44
+294%
i5-540UM 0.62

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E3-1225 3918
+291%
i5-540UM 1002

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.44 0.62
Mức độ mới 3 Tháng 4 2011 24 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 18 Watt

Xeon E3-1225 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 293.5%, mới hơn 10 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-540UM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 427.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E3-1225 vì nó vượt trội hơn Intel Core i5-540UM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E3-1225 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-540UM dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1225
Xeon E3-1225
Intel Core i5-540UM
Core i5-540UM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 76 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1225 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-540UM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1225 và Core i5-540UM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.