Xeon E3-1220 v6 vs Silver 4214R

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1220 v6
2017
4 lõi / 4 luồng, 72 Watt
3.41
Xeon Silver 4214R
2020
12 lõi / 24 luồng, 100 Watt
11.04
+224%

Xeon Silver 4214R vượt qua Xeon E3-1220 v6 với mức trọn vẹn là 224% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1609742
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.8923.48
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3Intel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng4.5210.51
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Cascade Lake (2019−2020)
Ngày phát hành28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)24 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193$705

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4214R có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 712% so với Xeon E3-1220 v6.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bản3 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz3.5 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3024
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB16.5 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA1151FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt100 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, DDR3L-1866DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ26
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4N/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDPN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/Akhông có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1648

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1220 v6 3.41
Xeon Silver 4214R 11.04
+224%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1220 v6 5477
Xeon Silver 4214R 17705
+223%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E3-1220 v6 1220
Xeon Silver 4214R 1229
+0.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E3-1220 v6 3502
Xeon Silver 4214R 7626
+118%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 11.04
Mức độ mới 28 Tháng 3 2017 24 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 100 Watt

Xeon E3-1220 v6 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4214R: hiệu năng cao hơn 223.8%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4214R vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1220 v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1220 v6
Xeon E3-1220 v6
Intel Xeon Silver 4214R
Xeon Silver 4214R

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1220 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4214R theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1220 v6 và Xeon Silver 4214R, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.