Xeon E3-1205 v6 vs i3-1220P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E3-1205 v6
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
3.54
Core i3-1220P
2022
10 lõi / 12 số luồng, 28 Watt
9.06
+156%

Core i3-1220P vượt qua Xeon E3-1205 v6 với mức trọn vẹn là 156% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1570877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.09không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon E3Intel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượng5.1930.82
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Alder Lake-P (2022)
Ngày phát hành28 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân410
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng412
Tần số cơ bản3 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz4.4 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép0.55V-1.52Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technology-+
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, DDR3L-1866DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics P630 và UHD Graphics
Intel HD Graphics P630Intel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz1.1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E3-1205 v6 3.54
i3-1220P 9.06
+156%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E3-1205 v6 5682
i3-1220P 14533
+156%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.54 9.06
Nhân đồ họa 2.68 4.81
Mức độ mới 28 Tháng 3 2017 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 4 10
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 28 Watt

i3-1220P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 155.9%, nhân đồ họa nhanh hơn 79.5%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1220P vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1205 v6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon E3-1205 v6 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-1220P dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E3-1205 v6
Xeon E3-1205 v6
Intel Core i3-1220P
Core i3-1220P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1205 v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 572 các phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1220P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E3-1205 v6 và Core i3-1220P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.