Xeon E-2468 vs E-2278GE
Tổng điểm hiệu suất
Xeon E-2468 vượt qua Xeon E-2278GE với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 394 | 794 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 95.66 | 23.21 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 24.60 | 11.72 |
Tên mã của kiến trúc | Raptor Lake-S (2023−2024) | Coffee Lake-S WS (2018−2019) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 11 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $426 | $519 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon E-2468 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 312% so với Xeon E-2278GE.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | 8 | không có dữ liệu |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.6 GHz | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 5.2 GHz | 4.7 GHz |
Tốc độ bus | 16 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (per core) | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 24 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | Intel 7 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 257 mm2 | 180 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1700 | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 80 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Turbo Boost Max 3.0 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5-4800 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE.
Nhân đồ họa | N/A | Intel UHD Graphics P630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.78 | 9.84 |
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 11 Tháng 6 2019 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 80 Watt |
Xeon E-2468 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.5%, mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2468 vì nó vượt trội hơn Xeon E-2278GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E-2468 và Xeon E-2278GE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.