Xeon E-2288G vs E5-2680 v3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2288G
2019
8 lõi / 16 số luồng,95 Watt
10.89
+16.6%
Xeon E5-2680 v3
2014
12 lõi / 24 luồng,120 Watt
9.34

Xeon E-2288G vượt qua Xeon E5-2680 v3 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất729825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.41không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Ekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.927.42
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S WS (2018−2019)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$539không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân812
Luồng1624
Tần số cơ bản3.7 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa5 GHz3.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s9.6 GT/s
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế180 mm2356 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCLGA1151FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB768 GB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s68 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P630không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video128 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1640

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon E-2288G 10.89
+16.6%
Xeon E5-2680 v3 9.34

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2288G 17446
+16.7%
Xeon E5-2680 v3 14955

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E-2288G 1621
+62.1%
Xeon E5-2680 v3 1000

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E-2288G 7607
+20%
Xeon E5-2680 v3 6341

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.89 9.34
Mức độ mới 29 Tháng 5 2019 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 8 12
Luồng 16 24
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 120 Watt

Xeon E-2288G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.6%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2680 v3: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2288G vì nó vượt trội hơn Xeon E5-2680 v3 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2288G
Xeon E-2288G
Intel Xeon E5-2680 v3
Xeon E5-2680 v3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 48 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2288G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1208 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2680 v3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon E-2288G và Xeon E5-2680 v3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.