Xeon E-2288G vs Ryzen 7 5800X
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 7 5800X vượt qua Xeon E-2288G với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 729 | 371 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 61 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 25.41 | 24.19 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon E | AMD Ryzen 7 |
Hiệu quả năng lượng | 10.92 | 15.76 |
Tên mã của kiến trúc | Coffee Lake-S WS (2018−2019) | Vermeer (Zen 3) (2020−2022) |
Ngày phát hành | 29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) | 5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $539 | $449 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon E-2288G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với Ryzen 7 5800X.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.7 GHz | 3.8 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 4.7 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 37 | 38 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm, 12 nm |
Kích thước đế | 180 mm2 | 2 x 80.7 sq. mm; I/O = 125 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 90 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCLGA1151 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 105 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | 2.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
TSX | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
SGX | Yes with both Intel® SPS and Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 42.671 GB/s | 51.196 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics P630 | - |
Dung lượng bộ nhớ video | 128 GB | - |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | - |
Clear Video HD | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.2 GHz | - |
InTru 3D | + | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | - |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2160@24Hz | - |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | - |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | - |
OpenGL | 4.5 | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.89 | 17.36 |
Mức độ mới | 29 Tháng 5 2019 | 5 Tháng 11 2020 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 105 Watt |
Xeon E-2288G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5800X: hiệu năng cao hơn 59.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800X vì nó vượt trội hơn Xeon E-2288G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Xeon E-2288G được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 5800X dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon E-2288G và Ryzen 7 5800X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.