Xeon E-2236 vs Bronze 3408U

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2236
2019
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
8.70
+40.1%
Xeon Bronze 3408U
2023
8 lõi / 8 số luồng, 125 Watt
6.21

Xeon E-2236 vượt qua Xeon Bronze 3408U với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9121123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.9829.03
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Ekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.364.73
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S WS (2018−2019)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$284$425

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2236 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với Xeon Bronze 3408U.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân68
Luồng128
Tần số cơ bản3.4 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz1.9 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)22.5 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế154 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P630không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4N/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDPN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortN/Akhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/Akhông có dữ liệu
OpenGLN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1680

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E-2236 8.70
+40.1%
Xeon Bronze 3408U 6.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2236 13954
+40%
Xeon Bronze 3408U 9969

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.70 6.21
Mức độ mới 29 Tháng 5 2019 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 6 8
Luồng 12 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 125 Watt

Xeon E-2236 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.1%, số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3408U: mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2236 vì nó vượt trội hơn Xeon Bronze 3408U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2236
Xeon E-2236
Intel Xeon Bronze 3408U
Xeon Bronze 3408U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 41 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2236 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3408U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E-2236 và Xeon Bronze 3408U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.