Xeon E-2186G vs E3-1225 v5

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2186G
2018
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
8.61
+131%
Xeon E3-1225 v5
2015
4 lõi / 4 luồng, 80 Watt
3.72

Xeon E-2186G vượt qua Xeon E3-1225 v5 với mức trọn vẹn là 131% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9171530
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.542.54
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon EIntel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng8.634.43
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S (2017−2018)Skylake-DT (2015)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)19 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$506$224

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2186G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 433% so với Xeon E3-1225 v5.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản3.8 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz3.7 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3833
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế154 mm2122 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,750 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1151FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX++
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5.

Nhân đồ họa
So sánh UHD Graphics P630 và HD Graphics P530
Intel UHD Graphics P630Intel HD Graphics P530
Dung lượng bộ nhớ video128 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.15 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAN/AN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E-2186G 8.61
+131%
Xeon E3-1225 v5 3.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E-2186G 13817
+131%
Xeon E3-1225 v5 5971

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E-2186G 1544
+26.5%
Xeon E3-1225 v5 1221

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E-2186G 6207
+80.4%
Xeon E3-1225 v5 3441

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.61 3.72
Nhân đồ họa 5.51 2.40
Mức độ mới 31 Tháng 5 2018 19 Tháng 10 2015
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 80 Watt

Xeon E-2186G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 131.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 129.6%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1225 v5: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2186G vì nó vượt trội hơn Xeon E3-1225 v5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2186G
Xeon E-2186G
Intel Xeon E3-1225 v5
Xeon E3-1225 v5

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2186G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 62 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E3-1225 v5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E-2186G và Xeon E3-1225 v5, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.