Xeon E-2176G vs D-1531

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E-2176G
2018
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
8.44
+78.4%
Xeon D-1531
2015
6 lõi / 12 số luồng, 45 Watt
4.73

Xeon E-2176G vượt qua Xeon D-1531 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9471322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.632.71
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon (Desktop)Intel Xeon D
Hiệu quả năng lượng10.0912.93
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake-S WS (2018−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành12 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$367$348

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2176G có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 587% so với Xeon D-1531.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E-2176G và Xeon D-1531: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E-2176G và Xeon D-1531, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản3.7 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz2.7 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 2.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3722
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB1.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)9 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế149 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu80 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E-2176G và Xeon D-1531 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1151FCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E-2176G và Xeon D-1531 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Idle States++
Thermal Monitoring++
GPIOkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E-2176G và Xeon D-1531, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX+-
SGXYes with both Intel® SPS and Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E-2176G và Xeon D-1531 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E-2176G và Xeon D-1531. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/s34.124 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2176G và Xeon D-1531.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P630không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video128 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2176G và Xeon D-1531.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2176G và Xeon D-1531, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGAN/Akhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E-2176G và Xeon D-1531, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E-2176G và Xeon D-1531 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0/3.0
Số làn PCI-Express1624
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu6
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E-2176G và Xeon D-1531 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E-2176G 8.44
+78.4%
Xeon D-1531 4.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon E-2176G 13538
+78.3%
Xeon D-1531 7592

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.44 4.73
Mức độ mới 12 Tháng 7 2018 1 Tháng 11 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 45 Watt

Xeon E-2176G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.4%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1531: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon E-2176G vì nó vượt trội hơn Intel Xeon D-1531 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E-2176G
Xeon E-2176G
Intel Xeon D-1531
Xeon D-1531

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2176G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-1531 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E-2176G và Xeon D-1531, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.